Cụm động từ là loại từ vựng không thể bỏ qua khi học tiếng Anh, hãy bắt đầu tìm hiểu phrasal verb come across là gì và cách dùng của cụm từ này qua bài viết này của LangGo nhé!
Theo từ điển Cambridge, Come across là một cụm động từ mang nhiều cách diễn đạt khác nhau, bạn có thể xem qua từng cách giải nghĩa và ví dụ tương ứng dưới đây:
Ví dụ:
- During the job interview, the candidate came across as confident, well-prepared, and articulate. (Trong buổi phỏng vấn việc làm, ứng viên đã tạo ấn tượng cho nhà tuyển dụng với sự tự tin, chuẩn bị kỹ càng và khả năng diễn đạt tốt.)
- The young musician came across as incredibly talented and passionate. (Nghệ sĩ trẻ đã gây ấn tượng mạnh với khả năng tài năng và đam mê phi thường.)
Ví dụ:
- Yesterday, while I was walking in the park, I came across an old friend from high school. (Hôm qua, khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ từ trường trung học.)
- During my trip to the countryside, I came across a small, hidden waterfall. (Trong quá trình dọn dẹp gian trên, tôi tình cờ tìm thấy một hộp đồ cũ của bà nội tôi.)
Ví dụ:
- When I read that novel, I came across a profound sense of loss and longing in the main character. (Khi tôi đọc cuốn tiểu thuyết đó, tôi hiểu rõ được cảm giác mất mát và khao khát sâu sắc trong nhân vật chính.)
- While watching the documentary, I came across a powerful message about the importance of environmental conservation. (Trong quá trình xem bộ phim tài liệu, tôi hiểu rõ được thông điệp mạnh mẽ về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.)
Ví dụ:
- My friend came across with some useful information about job opportunities in the city. (Bạn của tôi đã cung cấp cho tôi một số thông tin hữu ích về cơ hội việc làm trong thành phố.)
- The company came across with a generous donation to support the local community. (Công ty đã cung cấp một số tiền quyên góp đáng kể để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
Vậy sử dụng come across thế nào mới hợp lý về mặt ngữ pháp lẫn mặt diễn đạt? Cùng xem các cấu trúc của come across dưới đây:
Cấu trúc: S + come across as + N hoặc S + come across (+ adv)
Ví dụ:
- The actor came across as very confident in the interview. (Diễn viên tạo ấn tượng rất tự tin trong cuộc phỏng vấn.)
- She came across as a great idea during the brainstorming session. (Cô ấy đưa ra một ý tưởng tuyệt vời trong buổi thảo luận ý tưởng.)
Cấu trúc: S + come across + somebody/ something.
Ví dụ:
- I came across a fascinating book at the library. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sách hấp dẫn ở thư viện.)
- They came across each other at the conference. (Họ tình cờ gặp nhau tại cuộc hội nghị.)
Cấu trúc: Come across with something
Ví dụ:
- The organization came across with the necessary resources to launch the new project. (Tổ chức đã cung cấp các nguồn lực cần thiết để triển khai dự án mới.)
- Our company provides employees with comprehensive training programs to enhance their skills and knowledge. (Công ty chúng tôi cung cấp cho nhân viên các chương trình đào tạo toàn diện nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.)
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ 'come across' để diễn đạt việc tình cờ gặp phải hoặc tình cờ tìm thấy một điều gì đó. Tuy nhiên, còn rất nhiều cách khác để diễn đạt ý tưởng này. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến khác:
Ví dụ: I encountered an old friend at the grocery store yesterday. (Hôm qua tôi gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.)
Ví dụ: While hiking in the forest, I stumbled upon a hidden waterfall. (Trong khi leo núi trong rừng, tôi tình cờ tìm thấy một thác nước ẩn.)
Ví dụ: The archaeologists discovered ancient ruins beneath the desert sands. (Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra những di tích cổ xưa dưới cát sa mạc.)
Ví dụ: I was walking in the park when I chanced upon a lost puppy. (Tôi đang đi dạo trong công viên khi tình cờ gặp một chú chó con lạc.)
Ví dụ: I ran into my neighbor at the movie theater last night. (Tối qua tôi tình cờ gặp hàng xóm tôi ở rạp chiếu phim.)
Ngoài đi với giới từ “across”, khi come kết hợp với các giới từ khác cũng sẽ tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau, cùng xem một số cụm động từ chứa động từ come thường thấy nhé!
Ví dụ: She recently came into a large inheritance from her late grandfather. (Cô ấy gần đây đã thừa kế một khoản gia sản lớn từ ông nội qua đời của mình.)
Ví dụ: Are you ready? Let's go for a walk, and you can come along with us. (Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy đi dạo, và bạn có thể đi cùng chúng tôi.)
Ví dụ: Math always came easy to him, and he excelled in the subject. (Môn toán luôn dễ dàng với anh ấy, và anh ấy làm rất xuất sắc trong môn này.)
Ví dụ: Why don't you come round to my place tomorrow for a cup of tea? (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi vào ngày mai để uống một tách trà?)
Ví dụ: She always comes up with creative solutions to problems. (Cô ấy luôn đề xuất các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
Ví dụ: The author's new book is coming out next month. (Cuốn sách mới của tác giả sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
Ví dụ: The event came off smoothly and was a great success. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ và thành công tốt đẹp.)
Ví dụ: Why don't you come over to my place for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi để dùng bữa tối tối nay?)
Hãy thực hành ngay với các bài tập dưới đây để sử dụng phrasal verb come across thành thạo hơn nhé!
Bài 1: Điền các cụm động từ come along, come across, come up with, come into vào chỗ trống thích hợp.
1. We're planning a road trip. Would you like to ______ and join us?
2. While cleaning out the attic, I ______ an old photo album full of memories.
3. The team brainstormed for hours to ______ a creative solution to the problem.
4. She recently ______ a large inheritance from her late aunt.
5. The project is progressing well. Everything is ______ nicely as planned.
6. During my travels, I ______ an interesting local tradition.
7. The student was unable to ______ a satisfactory explanation for his absence.
8. The unexpected opportunity ______ his life and opened new doors for him.
9. The hikers ______ a beautiful waterfall while exploring the forest.
10. The entrepreneur's innovative idea ______ attention from investors.
Đáp án:
1. come along
2. come across
3. come up with
4. come into
5. come along
6. come across
7. come up with
8. come into
9. come across
10. come across
Hy vọng bài viết này của LangGo đã giúp bạn hiểu rõ come across là gì và cách dùng như thế nào. Hãy thường xuyên thực hành với come across cũng như các phrasal verb khác để có thể sử dụng chúng một cách dễ dàng bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ